dinner theatre
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dinner theatre+ Noun
- nhà hát kèm theo dịch vụ ăn tối
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dinner theatre"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dinner theatre":
dinner theatre dinner theater - Những từ có chứa "dinner theatre" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sớm sủa chiến trường coi nợ miệng khoang nhạc kinh kịch gánh hát phông rạp hát hí trường more...
Lượt xem: 677